Primary brand | Mitsubishi Electric |
Main function | AC servo drive |
Product series / family name | MELSERVO J2S series |
Sub-range name | MR-J2 series |
Functions | AC motion servo drive / amplifiersine wave PWM control/current control method |
Design | built-in dynamic brakenatural coolingSSCNET III/H |
Supply voltage (AC) | 200Vac-230Vac (200V class; 220Vac / 230Vac) |
Type of network | Single-phase input (2P) or 3-phase input (3P) |
Rated active power (kW) | 750W / 0.75kW |
Protection functions | overcurrent shut-offregeneration overvoltage shut-offoverload shut-off (electronic thermal)servo motor overheat protectionencoder fault protectionregeneration fault protectionundervoltage/sudden power outage protectionoverspeed protectionexcessive error protection |
Net Height (mm) | 168 mm |
Net Width (mm) | 70 mm |
Net Depth (mm) | 190 mm |
Digital inputs | 1 x digital input (24Vdc; sink/source) (EM1) |
Digital outputs | 1 x digital relay output (MBR) |
Analog outputs | 1 x analog output (-10…+10Vdc) (MO1)1 x analog output (-10…+10Vdc) (MO2) |
Dimensions | H168mm x W70mm x D190mm |
Ambient air temperature for operation | 0…+55 °C |
Ambient air temperature for storage | -20°C…+65 °C |
Power consumption(drive auxiliary power consumption) | 50 W |
Technical compatibility with | HC-KFS series |
Order code / Manufacturer SKU | MR-J2S-70B |
Model | Công suất | Nguồn cấp |
---|---|---|
MR-J2S-10A | 0.1kW | 3-phase 200 đến 230V hoặc 1-phase 230V |
MR-J2S-10B | 0.1kW | 3-phase 200 đến 230V hoặc 1-phase 230V |
MR-J2S-10A1 | 0.1kW | 1-phase 100 đến 120V |
MR-J2S-10B1 | 0.1kW | 1-phase 100 đến 120V |
MR-J2S-20A | 0.2kW | 3-phase 200 đến 230V hoặc 1-phase 230V |
MR-J2S-20B | 0.2kW | 1-phase 230V |
MR-J2S-20A1 | 0.2kW | 1-phase 100 đến 120V |
MR-J2S-20B1 | 0.2kW | 1-phase 100 đến 120V |
MR-J2S-40A | 0.4kW | 3-phase 200 đến 230V hoặc 1-phase 230V |
MR-J2S-40B | 0.4kW | 3-phase 200 đến 230V hoặc 1-phase 230V |
MR-J2S-40A1 | 0.4kW | 1-phase 100 đến 120V |
MR-J2S-40B1 | 0.4kW | 1-phase 100 đến 120V |
MR-J2S-60A | 0.6kW | 3-phase 200 đến 230V hoặc 1-phase 230V |
MR-J2S-60B | 0.6kW | 1-phase 230V |
MR-J2S-60A4 | 0.6kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-60B4 | 0.6kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-70A | 0.7kW | 3-phase 200 đến 230V hoặc 1-phase 230V |
MR-J2S-70B | 0.7kW | 3-phase 200 đến 230V hoặc 1-phase 230V |
MR-J2S-100A | 1.0kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-100B | 1.0kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-100A4 | 1.0kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-100B4 | 1.0kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-200A | 2.0kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-200B | 2.0kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-200A4 | 2.0kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-200B4 | 2.0kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-350A | 3.5kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-350B | 3.5kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-350A4 | 3.5kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-350B4 | 3.5kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-500A | 5.0kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-500B | 5.0kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-500A4 | 5.0kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-500B4 | 5.0kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-700A | 7.0kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-700B | 7.0kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-700A4 | 7.0kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-700B4 | 7.0kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-11KA | 11kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-11KB | 11kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-11KA4 | 11kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-11KB4 | 11kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-15KA | 15kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-15KB | 15kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-15KA4 | 15kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-15KB4 | 15kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-22KA | 22kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-22KB | 22kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-22KA4 | 22kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-22KB4 | 22kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-30KA | 30kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-30KB | 30kW | 3-phase 200 đến 230V |
MR-J2S-30KA4 | 30kW | 3-phase 380 đến 480V |
MR-J2S-30KB4 | 30kW | 3-phase 380 đến 480V |
Trường hợp được bảo hành:
Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật
Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.
Trường hợp không được bảo hành:
Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.
Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:
Thông tin công ty | |
Địa chỉ | |
Điện thoại | |
Giờ làm việc | Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6) |