Tên sản phẩm | Bộ điều khiển CP1H-XA40DR-A Omron |
Số ngõ vào, ra | 24 ngõ vào và 16 ngõ ra |
Nguồn cấp | 100-240VAC |
Kiểu ngõ ra | Relay output |
Tốc độ thực hiện lệnh | Lệnh cơ bản: 0.01µs; Lệnh đặc biệt: 0.15µs |
Bộ nhớ chương trình | 20Ksteps |
Bộ đếm tốc độ cao | 100 kHz (single-phase), 50 kHz (differential phases), 4 axes |
Ngõ ra xung tốc độ cao | 100 kHz for 4 axes |
Cổng truyền thông | Trang bị sẵn cổng USB, chọn lựa thêm RS232C, RS422/RS485 |
Ngõ vào Analog | 4 |
Ngõ ra Anaglog | 2 |
Có thể gắn thêm | 7 bộ mở rộng CPM1 và 2 bộ mở rộng CJ1W |
Chức năng | Thời gian thực (Clock) |
Nhiệt độ làm việc | 0~55oC |
Tiêu chuẩn | IEC 61000; JIS C0040; JIS C0041 |
SKU | Điện áp ngõ vào | Ngõ vào | Ngõ ra |
---|---|---|---|
CP1H-Y20DT-D | 24VDC | 12 Input DC | 8 Output relay |
CP1H-X40DR-A | 100-240V | 24 Input DC | 16 Output relay |
CP1H-XA40DR-A | 100-240V | 24 Input DC | 16 Output relay |
CP1H-X40DT-D | 24VDC | 24 Input DC | 16 Output transistor |
CP1H-X40DT1-D | 24VDC | 24 Input DC | 16 Output transistor |
CP1H-XA40DT-D | 24VDC | 24 Input DC | 16 Output transistor |
CP1H-XA40DT1-D | 24VDC | 24 Input DC | 16 Output transistor |
Module | Mô tả |
---|---|
Digital Module | |
CP1W-8ED | Module digital, 8 Input DC |
CP1W-8ER | Module digital, 8 Output Relay |
CP1W-16ER | Module digital, 16 Output Relay |
CP1W-32ER | Module digital, 32 Output Relay |
CP1W-20EDR1 | Module digital, 12 Input DC / 8 Output Relay |
CP1W-40EDR | Module digital, 24 Input DC / 16 Output Relay |
Analog, Temperature Module | |
CP1W-AD041 | Module analog 4 Input |
CP1W-DA021 | Module analog 2 Input |
CP1W-DA041 | Module analog 4 Output |
CP1W-MAD11 | Module analog 2 Input - 1 Output |
CP1W-MAD42 | Module analog 4 Input - 2 Output |
CP1W-MAD44 | Module analog 4 Input - 4 Output |
CP1W-TS001 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 2 kênh |
CP1W-TS002 | Module nhiệt độ Thermocoup Input, 4 kênh |
CP1W-TS101 | Module nhiệt độ Pt100 input, 2 kênh |
CP1W-TS102 | Module nhiệt độ Pt100 Input, 4 kênh |
Other Module | |
CP1W-CIF01 | Module truyền thông RS-232 |
CP1W-CIF11 | Module truyền thông RS-422/485 (50m) |
CP1W-CIF12 | Module truyền thông RS-422/485 (500m) |
CP1W-CIF41 | Module truyền thông Ethernet TCP/IP |
CP1W-SRT21 | Module truyền thông CompoBus/S slave 8 inputs and 8 outputs |
CP1W-CN811 | Cáp nối Module mở rộng |
CP1W-BAT01 | Nguồn nuôi bộ nhớ dự phòng |
Name | Specifications | Model |
---|---|---|
CJ Unit Adapter | Adapter for connecting CJ-series Special I/O Units and CPU Bus Units (includes CJ-series End Cover and 2 End Plates) |
CP1W-EXT01 |
Analog Input Units |
4 inputs (1 to 5 V (1/10,000), 0 to 10 V (1/20,000), -5 to 5 V (1/20,000), -10 to 10 V (1/40,000), and 4 to 20 mA (1/10,000)) Conversion Period: 20 μs/1 point, 25 μs/2 points, 30 μs/3 points, 35 μs/4 points |
CJ1W-AD042 |
8 inputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/8,000, Conversion speed: 250 μs/ input max. (Can be set to 1/4,000 resolution and 1 ms/input.) |
CJ1W-AD081-V1 | |
4 inputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/8,000, Conversion speed: 250 μs/ input max. (Can be set to 1/4,000 resolution and 1 ms/input.) |
CJ1W-AD041-V1 | |
Analog Output Units |
4 outputs (1 to 5 V (1/10,000), 0 to 10 V (1/20,000), and -10 to 10 V (1/40,000) Conversion Period: 20 μs/1 point, 25 μs/2 points, 30 μs/3 points, 35 μs/4 points |
CJ1W-DA042V |
8 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V) Resolution: 1/4,000; Conversion speed: 1 ms/output max. (Can be set to 1/8000, 250 μs/output.) |
CJ1W-DA08V | |
8 outputs (4 to 20 mA) Resolution: 1/4,000; Conversion speed: 1 ms/output max. (Can be set to 1/8,000, 250 μs/ output.) |
CJ1W-DA08C | |
4 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/4,000, Conversion speed: 1ms/point max. |
CJ1W-DA041 | |
2 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/4,000, Conversion speed: 1ms/point max. |
CJ1W-DA021 | |
Analog I/O Unit | 4 inputs, 2 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, 4 to 20 mA) Resolution: 1/4000; Conversion speed: 1 ms/point max. (Can be set to 1/8,000, 500 μs/point.) |
CJ1W-MAD42 |
Process Input Units |
4 fully universal inputs: Pt100 (3-wire), JPt100 (3- wire), Pt1000 (3-wire), Pt100 (4 wire), K, J, T, E, L, U, N, R, S, B, WRe5-26, PLII, 4 to 20 mA, 0 to 20 mA, 1 to 5 V, 0 to 1.25 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, ±100-mV selectable range, -1.25 to 1.25 V, -5 to 5 V, -10 to 10 V, ±10-V selectable range Potentiometer resolution/conversion speed: 1/256,000 (conversion cycle: 60 ms/4 points), 1/64,000 (conversion cycle: 10 ms/4 points), 1/16,000 (conversion cycle: 5 ms/4 points) |
CJ1W-PH41U * |
4 fully universal inputs: Pt100, JPt100, Pt1000, K, J, T, L, R, S, B, 4 to 20 mA, 0 to 20 mA, 1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V Conversion speed: 250 ms/4 points |
CJ1W-AD04U | |
4 inputs, B, J, K, L, R, S, T; Conversion speed: 250 ms/4 inputs |
CJ1W-PTS51 | |
4 inputs, Pt100 Ω (JIS, IEC), JPt100 Ω, Conversion speed: 250 ms/4 inputs |
CJ1W-PTS52 | |
2 inputs, B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, W, Re5-26, PL ±100 mV, Resolution: 1/64,000; Conversion speed: 10 ms/2 inputs |
CJ1W-PTS15 | |
2 inputs, 0 to 1.25 V, -1.25 to 1.25 V, 0 to 5 V, 1 to 5 V, -5 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, ±10-V selectable range, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA |
CJ1W-PDC15 | |
Temperature Control Units |
4 loops, thermocouple input, NPN output | CJ1W-TC001 |
4 loops, thermocouple input, PNP output | CJ1W-TC002 | |
2 loops, thermocouple input, NPN output, heater burnout detection function |
CJ1W-TC003 | |
2 loops, thermocouple input, PNP output, heater burnout detection function |
CJ1W-TC004 | |
4 loops, platinum resistance thermometer input, NPN output |
CJ1W-TC101 | |
4 loops, platinum resistance thermometer input, PNP output |
CJ1W-TC102 | |
2 loops, platinum resistance thermometer input, NPN output, heater burnout detection function |
CJ1W-TC103 | |
2 loops, platinum resistance thermometer input, PNP output, heater burnout detection function |
CJ1W-TC104 | |
High-speed Counter Unit |
2 inputs, max. input frequency: 500 kpps | CJ1W-CT021 |
Position Control Units |
Pulse train, open collector output, 1 axis | CJ1W-NC113 |
Pulse train, open collector output, 2 axes | CJ1W-NC213 | |
Pulse train, open collector output, 4 axes | CJ1W-NC413 | |
Pulse train, line driver output, 1 axis | CJ1W-NC133 | |
Pulse train, line driver output, 2 axes | CJ1W-NC233 | |
Pulse train, line driver output, 4 axes | CJ1W-NC433 | |
Space Unit | --- | CJ1W-SP001 |
ID Sensor Units | For V680 Series, 1 R/W Head | CJ1W-V680C11 |
For V680 Series, 2 R/W Heads | CJ1W-V680C12 | |
For V600 Series, 1 R/W Head | CJ1W-V600C11 | |
For V600 Series, 2 R/W Heads | CJ1W-V600C12 | |
CompoNet Master Unit |
Word slaves: 2,048 points, Bit slaves: 512 points | CJ1W-CRM21 |
CompoBus/S Master Unit |
CompoBus/S remote I/O, 256 points max. | CJ1W-SRM21 |
Controller Link Units |
Wired (shielded twisted-pair cable) | CJ1W-CLK23 |
Serial Communications Units |
1 RS-232C port and 1 RS-422A/485 port | CJ1W-SCU42 |
2 RS-232C ports | CJ1W-SCU22 | |
2 RS-422A/485 ports | CJ1W-SCU32 | |
1 RS-232C port and 1 RS-422A/485 port | CJ1W-SCU41-V1 | |
2 RS-232C ports | CJ1W-SCU21-V1 | |
2 RS-422A/485 ports | CJ1W-SCU31-V1 | |
EtherNet/IP Unit | Shielded twisted-pair cable (STP), category 5 or 5e or higher Tag data links and message communications supported |
CJ1W-EIP21 |
Ethernet Unit | 100Base-TX | CJ1W-ETN21 |
DeviceNetTM Unit | Functions as master and/or slave; allows control of 32,000 points max. per master |
CJ1W-DRM21 |
MECHATROLINK-II Position Control Unit | 2 axes | CJ1W-NC271 |
4 axes | CJ1W-NC471 | |
16 axes | CJ1W-NCF71 | |
16 axes | CJ1W-NCF71-MA | |
Fl-net Unit | 100Base-TX | CJ1W-FLN22 |
SPU | High-speed Data Storage Unit | CJ1W-SPU01-V2 |
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành |
1 Năm |
Điện áp ngõ vào |
110V, 220V |
Ngõ ra |
Relay |
Series |
PLC Omron CP1H |
Trường hợp được bảo hành:
Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật
Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.
Trường hợp không được bảo hành:
Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.
Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:
Thông tin công ty | |
Địa chỉ | |
Điện thoại | |
Giờ làm việc | Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6) |