Chào mừng bạn đến với cửa hàng Thiết bị điện tự động hóa Đông Á !
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới

PLC Omron CP1H-X40DT-D (24 In / 16 Out Transistor)

Thương hiệu: Omron Loại: PLC
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: CP1H-X40DT-D
10.043.000₫

Mã sản phẩm: CP1H-X40DT-D
Hãng sản xuất: Omron
Công nghệ: Nhật Bản
Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng

Dịch vụ kèm theo:
✓ Lập trình & Sửa chữa PLC Omron theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời

CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI
  • cam kết Cam kết 100% chính hãng
  • cam kết Hoàn tiền 111% nếu hàng giả
  • cam kết Giao tận tay khách hàng
  • cam kết Mở hộp kiểm tra nhận hàng
  • cam kết Hỗ trợ 24/7
  • cam kết Đổi trả trong 7 ngày
Liên hệ
Để được hỗ trợ. Hãy gọi: 0974 640 477

– Bộ lập trình với 24 ngõ vào và 16 ngõ ra
– Nguồn cấp: 24VDC
– Kiểu ngõ ra: Transistor output (sinking)
– Tốc độ thực hiện lệnh: Lệnh cơ bản: 0.01µs; Lệnh đặc biệt: 0.15µs
– Bộ nhớ chương trình: 20K steps
– Bộ đếm tốc độ cao: 100 kHz (single-phase),

Category CPU module
Loại Compact unit
Nguốn cấp 24VDC
Công suất tiêu thụ 50W
Bộ nhớ chương trình 20Ksteps
Ngôn ngữ chương trình Ladder
Số đầu vào số 24
Kiểu ngõ vào số Sink/source
Số đầu ra số 16
Kiểu đấu nối đầu ra Transistor (Sink)
Dòng tải đầu ra Max 300mA at 30VDC
Đầu vào tốc độ cao 4
Tốc độ bộ đếm tốc độ cao (Hz) 100kHz
Đầu ra xung 6
Tần số xung phát tối đa (Hz) 100kHz
Bàn phím lập trình No
Màn hình hiển thị LED indicator
Chuẩn kết nối truyền thông USB
Khả năng mở rộng Module 7
Kết nối máy tính USB
Kiểu lắp đặt DIN Rail (Track) mounting
Môi trường hoạt động Indoor
Nhiệt độ hoạt động môi trường 0…55°C
Độ ẩm hoạt động môi trường 10…90%
Khối lượng tương đối 590g
Chiều rộng tổng thể 150mm
Chiều cao tổng thể 110mm
Chiều sâu tổng thể 85mm
Phụ kiện tiêu chuẩn No

Omron CP1H

SKU Điện áp ngõ vào Ngõ vào Ngõ ra
CP1H-Y20DT-D 24VDC 12 Input DC 8 Output relay
CP1H-X40DR-A 100-240V 24 Input DC 16 Output relay
CP1H-XA40DR-A 100-240V 24 Input DC 16 Output relay
CP1H-X40DT-D 24VDC 24 Input DC 16 Output transistor
CP1H-X40DT1-D 24VDC 24 Input DC 16 Output transistor
CP1H-XA40DT-D 24VDC 24 Input DC 16 Output transistor
CP1H-XA40DT1-D 24VDC 24 Input DC 16 Output transistor

 

Module mở rộng

Module Mô tả
Digital Module  
CP1W-8ED Module digital, 8 Input DC
CP1W-8ER Module digital, 8 Output Relay
CP1W-16ER Module digital, 16 Output Relay
CP1W-32ER Module digital, 32 Output Relay
CP1W-20EDR1 Module digital, 12 Input DC / 8 Output Relay
CP1W-40EDR Module digital, 24 Input DC / 16 Output Relay
Analog, Temperature Module  
CP1W-AD041 Module analog 4 Input
CP1W-DA021 Module analog 2 Input
CP1W-DA041 Module analog 4 Output
CP1W-MAD11 Module analog 2 Input - 1 Output
CP1W-MAD42 Module analog 4 Input - 2 Output
CP1W-MAD44 Module analog 4 Input - 4 Output
CP1W-TS001 Module nhiệt độ Thermocoup Input, 2 kênh
CP1W-TS002 Module nhiệt độ Thermocoup Input, 4 kênh
CP1W-TS101 Module nhiệt độ Pt100 input, 2 kênh
CP1W-TS102 Module nhiệt độ Pt100 Input, 4 kênh
Other Module  
CP1W-CIF01 Module truyền thông RS-232
CP1W-CIF11 Module truyền thông RS-422/485 (50m)
CP1W-CIF12 Module truyền thông RS-422/485 (500m)
CP1W-CIF41 Module truyền thông Ethernet TCP/IP
CP1W-SRT21 Module truyền thông CompoBus/S slave 8 inputs and 8 outputs
CP1W-CN811 Cáp nối Module mở rộng
CP1W-BAT01 Nguồn nuôi bộ nhớ dự phòng
Name Specifications Model
CJ Unit Adapter Adapter for connecting CJ-series Special I/O Units
and CPU Bus Units (includes CJ-series End Cover
and 2 End Plates)
CP1W-EXT01
Analog Input
Units
4 inputs (1 to 5 V (1/10,000), 0 to 10 V (1/20,000),
-5 to 5 V (1/20,000), -10 to 10 V (1/40,000), and 4
to 20 mA (1/10,000))
Conversion Period: 20 μs/1 point, 25 μs/2 points,
30 μs/3 points, 35 μs/4 points
CJ1W-AD042
  8 inputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V,
4 to 20 mA)
Resolution: 1/8,000, Conversion speed: 250 μs/
input max.
(Can be set to 1/4,000 resolution and 1 ms/input.)
CJ1W-AD081-V1
  4 inputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V,
4 to 20 mA)
Resolution: 1/8,000, Conversion speed: 250 μs/
input max.
(Can be set to 1/4,000 resolution and 1 ms/input.)
CJ1W-AD041-V1
Analog Output
Units
4 outputs (1 to 5 V (1/10,000), 0 to 10 V (1/20,000),
and -10 to 10 V (1/40,000)
Conversion Period: 20 μs/1 point, 25 μs/2 points,
30 μs/3 points, 35 μs/4 points
CJ1W-DA042V
  8 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V)
Resolution: 1/4,000; Conversion speed: 1 ms/output
max.
(Can be set to 1/8000, 250 μs/output.)
CJ1W-DA08V
  8 outputs (4 to 20 mA)
Resolution: 1/4,000; Conversion speed: 1 ms/output
max.
(Can be set to 1/8,000, 250 μs/ output.)
CJ1W-DA08C
  4 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V,
4 to 20 mA)
Resolution: 1/4,000, Conversion speed: 1ms/point
max.
CJ1W-DA041
  2 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V,
4 to 20 mA)
Resolution: 1/4,000, Conversion speed: 1ms/point
max.
CJ1W-DA021
Analog I/O Unit 4 inputs, 2 outputs (1 to 5 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V,
-10 to 10 V, 4 to 20 mA)
Resolution: 1/4000; Conversion speed: 1 ms/point
max.
(Can be set to 1/8,000, 500 μs/point.)
CJ1W-MAD42
Process Input
Units
4 fully universal inputs: Pt100 (3-wire), JPt100 (3-
wire), Pt1000 (3-wire), Pt100 (4 wire), K, J, T, E, L,
U, N, R, S, B, WRe5-26, PLII, 4 to 20 mA, 0 to 20 mA,
1 to 5 V, 0 to 1.25 V, 0 to 5 V, 0 to 10 V, ±100-mV
selectable range, -1.25 to 1.25 V, -5 to 5 V, -10 to
10 V, ±10-V selectable range
Potentiometer resolution/conversion speed:
1/256,000 (conversion cycle: 60 ms/4 points),
1/64,000 (conversion cycle: 10 ms/4 points),
1/16,000 (conversion cycle: 5 ms/4 points)
CJ1W-PH41U *
  4 fully universal inputs: Pt100, JPt100, Pt1000, K, J,
T, L, R, S, B, 4 to 20 mA, 0 to 20 mA, 1 to 5 V, 0 to
5 V, 0 to 10 V
Conversion speed: 250 ms/4 points
CJ1W-AD04U
  4 inputs, B, J, K, L, R, S, T; Conversion speed: 250
ms/4 inputs
CJ1W-PTS51
  4 inputs, Pt100 Ω (JIS, IEC), JPt100 Ω, Conversion
speed: 250 ms/4 inputs
CJ1W-PTS52
  2 inputs, B, E, J, K, L, N, R, S, T, U, W, Re5-26, PL
±100 mV,
Resolution: 1/64,000; Conversion speed: 10 ms/2
inputs
CJ1W-PTS15
  2 inputs, 0 to 1.25 V, -1.25 to 1.25 V, 0 to 5 V, 1 to
5 V, -5 to 5 V, 0 to 10 V, -10 to 10 V, ±10-V
selectable range, 0 to 20 mA, 4 to 20 mA
CJ1W-PDC15
Temperature
Control Units
4 loops, thermocouple input, NPN output CJ1W-TC001
  4 loops, thermocouple input, PNP output CJ1W-TC002
  2 loops, thermocouple input, NPN output, heater
burnout detection function
CJ1W-TC003
  2 loops, thermocouple input, PNP output, heater
burnout detection function
CJ1W-TC004
  4 loops, platinum resistance thermometer input,
NPN output
CJ1W-TC101
  4 loops, platinum resistance thermometer input,
PNP output
CJ1W-TC102
  2 loops, platinum resistance thermometer input,
NPN output, heater burnout detection function
CJ1W-TC103
  2 loops, platinum resistance thermometer input,
PNP output, heater burnout detection function
CJ1W-TC104
High-speed
Counter Unit
2 inputs, max. input frequency: 500 kpps CJ1W-CT021
Position Control
Units
Pulse train, open collector output, 1 axis CJ1W-NC113
  Pulse train, open collector output, 2 axes CJ1W-NC213
  Pulse train, open collector output, 4 axes CJ1W-NC413
  Pulse train, line driver output, 1 axis CJ1W-NC133
  Pulse train, line driver output, 2 axes CJ1W-NC233
  Pulse train, line driver output, 4 axes CJ1W-NC433
Space Unit --- CJ1W-SP001
ID Sensor Units For V680 Series, 1 R/W Head CJ1W-V680C11
  For V680 Series, 2 R/W Heads CJ1W-V680C12
  For V600 Series, 1 R/W Head CJ1W-V600C11
  For V600 Series, 2 R/W Heads CJ1W-V600C12
CompoNet Master
Unit
Word slaves: 2,048 points, Bit slaves: 512 points CJ1W-CRM21
CompoBus/S
Master Unit
CompoBus/S remote I/O, 256 points max. CJ1W-SRM21
Controller Link
Units
Wired (shielded twisted-pair cable) CJ1W-CLK23
Serial
Communications
Units
1 RS-232C port and 1 RS-422A/485 port CJ1W-SCU42
  2 RS-232C ports CJ1W-SCU22
  2 RS-422A/485 ports CJ1W-SCU32
  1 RS-232C port and 1 RS-422A/485 port CJ1W-SCU41-V1
  2 RS-232C ports CJ1W-SCU21-V1
  2 RS-422A/485 ports CJ1W-SCU31-V1
EtherNet/IP Unit Shielded twisted-pair cable (STP), category 5 or 5e
or higher Tag data links and message
communications supported
CJ1W-EIP21
Ethernet Unit 100Base-TX CJ1W-ETN21
DeviceNetTM Unit Functions as master and/or slave; allows control of
32,000 points max. per master
CJ1W-DRM21
MECHATROLINK-II Position Control Unit 2 axes CJ1W-NC271
  4 axes CJ1W-NC471
  16 axes CJ1W-NCF71
  16 axes CJ1W-NCF71-MA
Fl-net Unit 100Base-TX CJ1W-FLN22
SPU High-speed Data Storage Unit CJ1W-SPU01-V2

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

Omron

Thời gian bảo hành

1 Năm

Điện áp ngõ vào

12V, 24V

Ngõ ra

Transistor

Series

PLC Omron CP1H

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

  1. Thời gian nhận bảo hành
    Thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần: 8h00-17h30
    Trừ ngày lễ và chủ nhật
  2. Địa điểm bảo hành
    Khi cần bảo hành sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi sớm nhất, chúng tôi sẽ có trách nhiệm hỗ trợ các bạn bảo hành sản phẩm tại hãng sản xuất.
    Địa điểm nhận bảo hành: 
    Người liên hệ: 
  3. Điều kiện bảo hành
    Sản phẩm được bán tại thietbidientudonghoadonga.com là sản phẩm chính hãng và được hưởng chế độ bảo hành chính hãng tại Việt Nam. Do tính chất phức tạp của các loại thiết bị điện nên tùy theo từng nhà sản xuất và từng chủng loại sản phẩm mà chế độ bảo hành sẽ khác nhau, vui lòng tham khảo điều khoản cụ thể bên dưới.

Trường hợp được bảo hành:

Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật

Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.

Trường hợp không được bảo hành:

Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.


Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:

Thông tin công ty  
Địa chỉ  
Điện thoại  
Email  
Giờ làm việc Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6)
icon icon icon
Danh sách so sánh