Chào mừng bạn đến với cửa hàng Thiết bị điện tự động hóa Đông Á !
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới

PLC Delta DVP14SS211T (8 in / 6 out Transistor)

Thương hiệu: Delta Loại: PLC
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: DVP14SS211T
1.490.000₫
CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI
  • cam kết Cam kết 100% chính hãng
  • cam kết Hoàn tiền 111% nếu hàng giả
  • cam kết Giao tận tay khách hàng
  • cam kết Mở hộp kiểm tra nhận hàng
  • cam kết Hỗ trợ 24/7
  • cam kết Đổi trả trong 7 ngày
Liên hệ
Để được hỗ trợ. Hãy gọi: 0393 435 914

– Bộ nhớ chương trình: 8k bước lệnh
– Kết nối truyền thông: RS232/RS485 theo chuẩn chuẩn MODBUS ASCII / RTU.
– Tích hợp bộ đếm tốc độ cao: 20 Khz

Module mở rộng cho PLC Delta dòng Slim

Loại Module Mã hàng ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Mở rộng phía bên phải DVP06SN11R Module mở rộng 6 đầu ra relay
  DVP08SN11R Module mở rộng 8 đầu ra relay
  DVP08SN11T Module mở rộng 8 đầu ra transistor(NPN)
  DVP16SN11T Module mở rộng 16 đầu ra transistor(NPN)
  DVP08SP11R Module mở rộng 4 đầu vào số, 4 đầu ra relay
  DVP08SP11T Module mở rộng 4 đầu vào số, 4 đầu ra transistor(NPN)
  DVP08SM11N Module mở rộng 8 đầu vào số
  DVP08SM10N Module mở rộng 8 đầu vào số
  DVP08SN11TS Module mở rộng 8 đầu ra transistor (PNP)
  DVP08ST11N Module mở rộng 8 đầu vào digital switch
  DVP16SP11R Module mở rộng 8 đầu vào số, 8 đầu ra relay
  DVP08SP11TS Module mở rộng 4 đầu vào số, 4 đầu ra transistor(PNP)
  DVP16SP11T Module mở rộng 8 đầu vào số, 8 đầu ra transistor(NPN)
  DVP16SP11TS Module mở rộng 8 đầu vào số, 8 đầu ra transistor (PNP)
  DVP16SN11TS Module mở rộng 16 đầu ra transistor (PNP)
  DVP16SM11N Module mở rộng 16 đầu vào số
  DVP32SN11TN Module mở rộng 32 đầu ra transistor MIL
  DVP32SM11N Module mở rộng 32 đầu vào MIL
  DVP04AD-S2 Module mở rộng 04 Analog Input (-10 V ~ +10V / -20mA~ +20 mA )
Input resolution: 14-bit
Built-in RS-485 interface
Differential input
  DVP04DA-S2 Module mở rộng 4 Analog output (0 ~ +10 V) /(0 mA~ +20 mA)
Output resolution: 12-bit
Built-in RS-485 interface
  DVP06XA-S2 Module mở rộng 4 Analog Input + 2 Analog Output
4 Analog input (-10 V ~ +10 V) / (-20 mA~ +20mA)
2 analog output (0 V ~ +10 V) / (0 mA~ +20 mA)
Input / output resolution: 12-bit
Built-in RS-485 interface
Differential input
  DVP04AD-S Module mở rộng 4 Analog output (-10 V ~ +10 V) /
(-20mA~ +20mA)
Input resolution: 14-bit
Built-in RS-485 interface
Single-ended input
  DVP04DA-S Module mở rộng 4 Analog output (0 V ~ +10 V) /
(0 mA~ +20 mA)
Output resolution: 12-bit
Built-in RS-485 interface
  DVP02DA-S Module mở rộng 4 Analog output (0 V ~ +10 V) /
(0 mA~ +20 mA)
Output resolution: 12-bit
Built-in RS-485 interface
  DVP06AD-S Module mở rộng 6 Analog output (-10 V ~ +10 V) /
(-20mA~ +20mA)
Input resolution: 14-bit
Built-in RS-485 interface
  DVP06XA-S Module mở rộng 4 Analog input +2 Analog output
4 analog input :(-10 V ~ +10 V) / (-20mA~ +20mA)
2 Analog output: (0 V ~ +10 V) / (0 mA~ +20 mA)
Input / output resolution: 12-bit
Built-in RS-485 interface
Single-ended input
  DVP06PT-S 6 points of platinum RTD (Pt100, Pt1000, Ni100, Ni1000) sensor input
Resolution: 0.1 °C
  DVP04PT-S 4 points of platinum RTD (Pt100, Pt1000, Ni100, Ni1000) sensor input*1
(Version 4.06 and above supports Pt1000, Ni100, Ni1000)
Resolution: 0.1 °C
Built-in RS-485 interface
  DVP04TC-S 4 points of thermocouple (J, K, R, S, T type) sensor input*1
Resolution: 0.1 °C
Built-in RS-485 interface
  DVP08NTC-S 8 points of thermistor (NTC) sensor input
Resolution: 0.1 °C
Built-in RS-485 interface
  DVP02TUN-S 2 points of universal analog input: 0 ~ 10 V, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA;
Thermocouple: J, K, R, S, T, E, N, B, C, L, U, TXK, PLII;
RTD: Pt100, JPt100, Pt1000, Cu50, Cu100, Ni100, Ni1000, LG-Ni1000
Resolution: analog 16-bit; Sensor: 0.1 °C
4 points of NPN transistor output: 24VDC/ 300mA
Output point: built-in PID program control / manual control
  DVP02TUR-S 2 points of universal analog input: 0 ~ 10 V, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA; Thermocouple: J, K, R, S, T,
E, N, B, C, L, U, TXK, PLII; RTD: Pt100, JPt100, Pt1000, Cu50, Cu100, Ni100, Ni1000,
LG-Ni1000
Resolution: analog 16-bit; Sensor: 0.1 °C
4 points of relay output: 24VDC/3A
Output point: built-in PID program control / manual control
  DVP02TUL-S 2 points of universal analog input: 0 ~ 10 V, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA; Thermocouple: J, K, R, S, T,
E, N, B, C, L, U, TXK, PLII; RTD: Pt100, JPt100, Pt1000, Cu50, Cu100, Ni100, Ni1000,
LG-Ni1000
Resolution: analog 16-bit; Sensor: 0.1 °C
2 points of analog output: 0 ~ 10 V, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA
Output point: built-in PID program control / manual control
  DVP01PU-S Servo position control module (single axis, 200kHz)
  DVPDT01-S DeviceNet slave communication module
  DVPPF01-S PROFIBUS DP slave communication module
  RTU-485 RS-485 remote I/O module, connectable to DVP-S series I/O modules
  RTU-EN01 Ethernet remote I/O module, connectable to DVP-S series I/O modules
  RTU-DNET DeviceNet remote I/O module, connectable to DVP-S series I/O modules
  RTU-PD01 PROFIBUS remote I/O module, connectable to DVP-S series I/O modules
  RTU-CN01 CANopen remote I/O module, connectable to DVP-S series I/O modules
  RTU-ECAT EtherCAT remote I/O module, connectable to DVP-S series I/O modules
  DVP02TKN-S 2 points of universal analog input: 0 ~ 10 V, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA;
Thermocouple: J, K, R, S, T, E, N, B, C, L, U, TXK, PLII;
RTD: Pt100, JPt100, Pt1000, Cu50, Cu100, Ni100, Ni1000, LG-Ni1000
Resolution: analog 16-bit; Sensor: 0.1 °C
4 points of NPN transistor output: 24VDC/ 300mA
Output point: built-in PID program control / manual control
  DVP02TKR-S 2 points of universal analog input: 0 ~ 10 V, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA;
Thermocouple: J, K, R, S, T, E, N, B, C, L, U, TXK, PLII;
RTD: Pt100, JPt100, Pt1000, Cu50, Cu100, Ni100, Ni1000, LG-Ni1000
Resolution: analog 16-bit; Sensor: 0.1 °C
4 points of relay output: 24VAC/3A
Output point: built-in PID program control / manual control
  DVP02TKL-S 2 points of universal analog input: 0 ~ 10 V, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA;
Thermocouple: J, K, R, S, T, E, N, B, C, L, U, TXK, PLII;
RTD: Pt100, JPt100, Pt1000, Cu50, Cu100, Ni100, Ni1000, LG-Ni1000
Resolution: analog 16-bit; Sensor: 0.1 °C
2 points of analog output: 0 ~ 10 V, 0 ~ 20 mA, 4 ~ 20 mA
Output point: built-in PID program control / manual control
Mở rộng phía bên trái DVPEN01-SL Ethernet communication module, 10 / 100 Mbps
  DVPDNET-SL DeviceNet master communication module, 500 Kbps
  DVPCOPM-SL CANopen master communication module, 1 Mbps
  DVPPF02-SL PROFIBUS DP slave communication module , 12 Mbps
  DVPSCM12-SL RS-485 / RS-422, serial communication module, 460 Kbps
  DVPSCM52-SL BACnet MS /TP Slave communication module, 460 Kbps
  DVP04AD-SL 4 groups of analog input *1
Signal range: 1 ~ 5 V, 0 ~ 5 V, -5 ~ 5 V, 0 ~ 10 V, -10 ~ 10 V, 4 ~ 20mA, 0 ~ 20 mA,-20 ~ 20 mA
Resolution: 16-bit
Single channel On / Off setup enhances entire conversion efficiency
Conversion time: 250 μs / point
Off-line alarm (1 ~ 5 V, 4 ~ 20 mA)
  DVP04DA-SL 4 groups of analog output *1
Signal range: 0 ~ 10 V, -10 ~ 10V, 4 ~ 20 mA, 0 ~ 20 mA
Resolution: 16-bit
Offers single channel On / Off setup
Conversion time: 250 μs / point
  DVP201LC-SL 1 set of load cell module*1
Resolution: 24-bit for hardware(ADC),
32-bit for data output
Connectable to 4-wire / 6-wire load cell
sensor
Measurable range: 0 ~ 80 mV / V
  DVP211LC-SL 1 set of load cell module*1
Resolution: 24-bit for hardware(ADC),
32-bit for data output
Connectable to 4-wire / 6-wire load cell sensor
Measurable range: 0 ~ 80 mV / V
Built-in I/O control: 2DI / 4DO / 1AO
  DVP202LC-SL 2 sets of load cell module*1
Resolution: 24-bit for hardware(ADC),
32-bit for data output
Connectable to 4-wire / 6-wire load
cell sensor
Measurable range: 0 ~ 80 mV / V
  DVP02LC-SL Supports 2 channels of load cell signal input*1
Resolution: 20-bit for hardware(ADC), 16-bit for data output
Connectable to 4-wire / 6-wire load cell sensor
Measurable range: 0 ~ 6 mV / V
  DVP01LC-SL Supports 1 channel of load cell signal input*1
Resolution: 20-bit for hardware(ADC), 32-bit for data output
Connectable to 4-wire / 6-wire load cell sensor
Measurable range: 0 ~ 6 mV / V

 

 

Thông tin bổ sung

Thương hiệu

Delta

Thời gian bảo hành

1 Năm

Điện áp ngõ vào

24V

Ngõ ra

Transistor

Series

Delta DVP-SS2

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

  1. Thời gian nhận bảo hành
    Thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần: 8h00-17h30
    Trừ ngày lễ và chủ nhật
  2. Địa điểm bảo hành
    Khi cần bảo hành sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi sớm nhất, chúng tôi sẽ có trách nhiệm hỗ trợ các bạn bảo hành sản phẩm tại hãng sản xuất.
    Địa điểm nhận bảo hành: 
    Người liên hệ: 
  3. Điều kiện bảo hành
    Sản phẩm được bán tại thietbidientudonghoadonga.com là sản phẩm chính hãng và được hưởng chế độ bảo hành chính hãng tại Việt Nam. Do tính chất phức tạp của các loại thiết bị điện nên tùy theo từng nhà sản xuất và từng chủng loại sản phẩm mà chế độ bảo hành sẽ khác nhau, vui lòng tham khảo điều khoản cụ thể bên dưới.

Trường hợp được bảo hành:

Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật

Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.

Trường hợp không được bảo hành:

Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.


Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:

Thông tin công ty  
Địa chỉ  
Điện thoại  
Email  
Giờ làm việc Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6)
icon icon icon
Danh sách so sánh