Electrical data
Operating voltage [V] | 26.5…31.6 DC; (“supply class 2” to cULus) |
Max. current consumption from AS-i [mA] | 250 |
Max. current load total [A] | 3 |
Additional voltage supply [V] | 15…30 DC; (AUX) |
Integrated watchdog | yes |
Inputs / outputs
Number of inputs and outputs | Number of digital inputs: 4; Number of digital outputs: 3 |
Inputs
Number of digital inputs | 4 |
Input circuit of digital inputs | PNP |
Sensor supply of the inputs | AS-i |
Voltage supply [V] | 18…30 |
Max. total current rating of inputs [mA] | 200 |
Input current High [mA] | 6…10 |
Input current Low [mA] | 0…2 |
Min. switching level high signal [V] | 11 |
Digital inputs protected against short circuits | yes |
Outputs
Number of digital outputs | 3 |
Circuit | PNP |
Voltage range DC [V] | 15…30; (to PELV) |
Max. current load per output [mA] | 1000; (utilisation category DC-13 (control of electromagnets): 20 W (IEC 60947-5-1)) |
Short-circuit proof | yes |
Electrically separated | yes |
Operating conditions
Ambient temperature [°C] | -25…70 |
Protection | IP 67 |
AS-i classification
AS-i version | 2.11; 3.0 | ||||
AS-i addressing | addressing socket | ||||
Extended addressing mode possible | yes | ||||
AS-i profile | S-7.A.E | ||||
AS-i I/O configuration [hex] | 7 | ||||
AS-i ID code [hex] | A.E | ||||
Assignment of the data bits | data bit | D0 | D1 | D2 | D3 |
input | 1 | 2 | 3 | 4 | |
socket | I-1 | I-2 | I-3 | I-4 | |
pin | 4 | 4 | 4 | 4 | |
Output | 1 | 2 | 3 | – | |
socket | O-1 | O-2 | O-3 | – | |
pin | 4 | 4 | 4 | – |
Mechanical data
Weight [g] | 309.5 |
Type of mounting | AS-i flat cables directly connectable |
Materials | PA; piercing contacts: CuSn6 nickel-plated and tin-plated |
Displays / operating elements
Display |
|
||||||
Accessories | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Accessories (supplied) |
|
||||||
Accessories (optional) |
|
||||||
Remarks | |||||||
Remarks |
|
||||||
Pack quantity | 1 pcs. | ||||||
Electrical connection | |||||||
quick mounting technology for AS-i flat cable: ; three orientations possible | |||||||
Electrical connection – Inputs | |||||||
Connector: M12 | |||||||
Electrical connection – Outputs | |||||||
Connector: M12 |
Trường hợp được bảo hành:
Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật
Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.
Trường hợp không được bảo hành:
Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.
Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:
Thông tin công ty | |
Địa chỉ | |
Điện thoại | |
Giờ làm việc | Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6) |