Phương pháp hiển thị | LED 7 đoạn 4 số |
Chiều cao kí tự | 14.2mm |
Dải hiển thị tối đa | -1999 to 9999 |
Đo | Dòng AC, Tần số |
Loại ngõ vào | 0-5A, 0-2.5A, 0-1A, 0-500mA, 0-250mA, 0-100mA, 0-50mA |
Đo AC | Giá trị trung bình (AVG), Giá trị hiệu dụng (RMS) |
Nguồn cấp | 100-240VAC~ 50/60Hz |
Ngõ ra_Ngõ ra chính (Giá trị so sánh) | Relay (HI, GO, LO) |
Độ chính xác hiển thị | • 23℃±5℃ – F.S. ±0.3% rdg±3 chữ số (tần số: F.S.±0.1% rdg±2 chữ số) |
F.S +0.3% rdg ± tối đa 3 chữ số dành cho 5A terminal | |
• -10℃ to 50℃ – F.S.±0.5% rdg±3 chữ số | |
Ngõ vào cho phép tối đa | 110% F.S. cho mỗi dải ngõ vào đo |
Phương thức chuyển đổi A/D | ΣΔ (Sigma Delta) ADC |
Chu kỳ lấy mẫu | 16.6ms |
Đo tần số | Dải đo: 0.100 đến 9999 Hz (thay đổi theo vị trí thập phân) |
Chức năng giữ | Bao gồm (chức năng giữ bên ngoài) |
Môi trường_Nhiệt độ xung quanh | -10 đến 50℃, bảo quản: -20 đến 60℃ |
Môi trường_Độ ẩm xung quanh | 35 đến 85%RH, bảo quản : 35 đến 85%RH |
Loại cách điện | Cách điện kép hoặc cách điện gia cố (đánh dấu: , độ bền điện môi giữa phần ngõ vào đo và phần nguồn: 1kV) |
Trọng lượng | Xấp xỉ 326g (Xấp xỉ 211g) |
Models | Chức năng | Ngõ ra | Kích thước | Nguồn cấp |
---|---|---|---|---|
MT4Y-AA-40 | Đo dòng AC | Relay | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-AA-41 | Đo dòng AC | NPN collector hở | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-AA-42 | Đo dòng AC | PNP collector hở | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-AA-43 | Đo dòng AC | Relay + (4-20mA) | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-AA-44 | Đo dòng AC | Relay + RS485 | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-AA-45 | Đo dòng AC | BCD động | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-AA-46 | Đo dòng AC | nối tiếp tốc độ thấp | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-AA-4N | Đo dòng AC | Chỉ hiển thị | W72×H36mm | 110-220V |
MT4W-AA-40 | Đo dòng AC | Relay + (4-20mA) | W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-41 | Đo dòng AC | Relay | W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-4N | Đo dòng AC | Chỉ hiển thị | W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-10 | Đo dòng AC | Relay + (4-20mA) | W96×H48mm | 12-24VDC |
MT4W-AA-11 | Đo dòng AC | Relay | W96×H48mm | 12-24VDC |
MT4W-AA-1N | Đo dòng AC | Chỉ hiển thị | W96×H48mm | 12-24VDC |
MT4W-AA-42 | Đo dòng AC | NPN collector hở + BCD động |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-43 | Đo dòng AC | PNP collector hở + BCD động |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-44 | Đo dòng AC | NPN collector hở + (DC4-20mA) |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-45 | Đo dòng AC | PNP collector hở + (DC4-20mA) |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-46 | Đo dòng AC | NPN collector hở + nối tiếp tốc độ thấp |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-47 | Đo dòng AC | PNP collector hở + nối tiếp tốc độ thấp |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-48 | Đo dòng AC | NPN collector hở + RS485 |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-AA-49 | Đo dòng AC | PNP collector hở + RS485 |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4Y-DA-40 | Đo dòng DC | Relay | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-DA-41 | Đo dòng DC | NPN collector hở | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-DA-42 | Đo dòng DC | PNP collector hở | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-DA-43 | Đo dòng DC | Relay + (4-20mA) | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-DA-44 | Đo dòng DC | Relay + RS485 | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-DA-45 | Đo dòng DC | BCD động | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-DA-46 | Đo dòng DC | nối tiếp tốc độ thấp | W72×H36mm | 110-220V |
MT4Y-DA-4N | Đo dòng DC | Chỉ hiển thị | W72×H36mm | 110-220V |
MT4W-DA-1N | Đo dòng DC | Chỉ hiển thị | W96×H48mm | 12-24VDC |
MT4W-DA-40 | Đo dòng DC | Relay + (4-20mA) | W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-41 | Đo dòng DC | Relay | W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-4N | Đo dòng DC | Chỉ hiển thị | W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-10 | Đo dòng DC | Relay + (4-20mA) | W96×H48mm | 12-24VDC |
MT4W-DA-11 | Đo dòng DC | Relay | W96×H48mm | 12-24VDC |
MT4W-DA-18 | Đo dòng DC | NPN collector hở + RS485 |
W96×H48mm | 12-24VDC |
MT4W-DA-42 | Đo dòng DC | NPN collector hở + BCD động |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-43 | Đo dòng DC | PNP collector hở + BCD động |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-44 | Đo dòng DC | NPN collector hở + (DC4-20mA) |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-45 | Đo dòng DC | PNP collector hở + (DC4-20mA) |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-46 | Đo dòng DC | NPN collector hở + nối tiếp tốc độ thấp |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-47 | Đo dòng DC | PNP collector hở + nối tiếp tốc độ thấp |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-48 | Đo dòng DC | NPN collector hở + RS485 |
W96×H48mm | 110-220V |
MT4W-DA-49 | Đo dòng DC | PNP collector hở + RS485 |
W96×H48mm | 110-220V |
Trường hợp được bảo hành:
Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật
Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.
Trường hợp không được bảo hành:
Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.
Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:
Thông tin công ty | |
Địa chỉ | |
Điện thoại | |
Giờ làm việc | Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6) |