Dòng biến tần Schneider ATV320 series được Schneider Electric tung ra thị trường vào đầu năm 2017 để điều khiển động cơ đồng bộ và không đồng bộ 3 pha. với độ tin cậy cao, đáp ứng yêu cầu vận hành của các máy đơn giản và phức tạp như: máy đóng gói, vận chuyển vật liệu, máy dệt, máy chế biến vật liệu, bơm, quạt, máy nén khí, cẩu trục,…
Những ưu điểm nổi bật của dòng biến tần Schneider Schneider ATV320 series
1. Tích hợp sẵn 5 chức năng an toàn cho người vận hành máy: Safe Torque Off SIL3, Safe stop 1, Safe limited speed, Safe maximum speed, Guard door locking, tuân theo chứng chỉ Machinery Directive 2006/42/EC.
2. Tích hợp sẵn chức năng Altivar Logic (tương đương PLC đơn giản) hỗ trợ điều khiển một số ứng dụng đơn giản, lập trình thông qua phần mềm SoMove.
3. Khả năng kết nối mạng linh hoạt thông qua nhiều chuẩn truyền thông phổ biến hiện nay như: tích hợp sẵn chuẩn truyền thông: Modbus RTU, CANopen và phụ kiện card truyền thông: Ethernet/IP, Modbus TCP, Profinet, EtherCAT,Profibus DP, DeviceNet, Canopen dual port.
4. Có khả năng vận hành trong môi trường khắc nghiệt, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60721-3-3, 3C3&3S2, hoạt động liên tục trong điều kiện nhiệt độ môi trường lên đến 60ºC, nhiệt độ môi trường dưới 50ºC không bị suy giảm công suất ngõ ra của biến tần.
Model | ATV320U30N4W |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380-480VAC |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380-480VAC |
Công suất | 3kW |
Dòng điện ngõ vào | 11.1A |
Dòng điện ngõ ra | 7.1A |
Tần số ra Max | 599Hz |
Lọc EMC | Có tích hợp |
Đầu vào digital | 6 |
Đầu vào analog | 3 |
Đầu vào xung | Không |
Đầu ra transistor | Không |
Đầu ra rơ le | 2 |
Đầu ra analog | 1 |
Phương pháp điều khiển/ Chế độ điều khiển | V/f Control |
Kết nối với PC | RJ45, USB port |
Truyền thông | CANopen, EtherCAT, Modbus TCP |
Chức năng | Over current, Over voltage, Overload Protection, Overvoltage during ac celeration |
Công suất quá tải ở mức tải bình thường (60s) | 120% |
Công suất quá tải ở mức tải nặng (60s) | 150% |
Bộ phanh | Có tích hợp |
Điện trở phanh (Bán riêng) | VW3A7730, VW3A7606R07 |
Bàn phím (Bán riêng) | VW3A1006, VW3A1007 |
Ứng dụng | Cần trục, Xử lý vật liệu, Máy đóng gói, Bơm, máy dệt |
Tích hợp quạt làm mát | Có |
Khối lượng | 7.7kg |
Kích thước | 250x340x235mm |
Model | Công suất | Điện áp ngõ vào |
---|---|---|
ATV320U02M2C | 0.18kW (0.25HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U04M2C | 0.37kW (0.5HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U06M2C | 0.55kW (0.75HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U07M2C | 0.75kW (1HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U11M2C | 1.1kW (1.5HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U15M2C | 1.5kW (2HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U22M2C | 2.2kW (3HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U02M3C | 0.18kW (0.25HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U04M3C | 0.37kW (0.5HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U06M3C | 0.55kW (0.75HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U07M3C | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U11M3C | 1.1kW (1.5HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U15M3C | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U22M3C | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U30M3C | 3kW (4HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U40M3C | 4kW (5HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U55M3C | 5.5kW (7.5HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U75M3C | 7.5kW (10HP) | 3 Pha 220V |
ATV320D11M3C | 11kW (15HP) | 3 Pha 220V |
ATV320D15M3C | 15kW (20HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U04N4C | 0.37kW (0.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U06N4C | 0.55kW (0.75HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U07N4C | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U11N4C | 1.1kW (1.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U15N4C | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U22N4C | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U30N4C | 3kW (4HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U40N4C | 4kW (5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U55N4C | 5.5kW (7.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U75N4C | 7.5kW (10HP) | 3 Pha 380V |
ATV320D11N4C | 11kW (15HP) | 3 Pha 380V |
ATV320D15N4C | 15kW (20HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U02M2W | 0.18kW (0.25HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U04M2W | 0.37kW (0.5HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U06M2W | 0.55kW (0.75HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U07M2W | 0.75kW (1HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U11M2W | 1.1kW (1.5HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U15M2W | 1.5kW (2HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U22M2W | 2.2kW (3HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U02M2WS | 0.18kW (0.25HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U04M2WS | 0.37kW (0.5HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U06M2WS | 0.55kW (0.75HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U07M2WS | 0.75kW (1HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U11M2WS | 1.1kW (1.5HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U15M2WS | 1.5kW (2HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U22M2WS | 2.2kW (3HP) | 1 Pha 220V |
ATV320U04N4W | 0.37kW (0.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U06N4W | 0.55kW (0.75HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U07N4W | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U11N4W | 1.1kW (1.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U15N4W | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U22N4W | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U30N4W | 3kW (4HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U40N4W | 4kW (5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U55N4W | 5.5kW (7.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U75N4W | 7.5kW (10HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U04N4WS | 0.37kW (0.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U06N4WS | 0.55kW (0.75HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U07N4WS | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U11N4WS | 1.1kW (1.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U15N4WS | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U22N4WS | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U30N4WS | 3kW (4HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U40N4WS | 4kW (5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U55N4WS | 5.5kW (7.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U75N4WS | 7.5kW (10HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U02M2B | 0.18kW (0.25HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U04M2B | 0.37kW (0.5HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U06M2B | 0.55kW (0.75HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U07M2B | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U11M2B | 1.1kW (1.5HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U15M2B | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U22M2B | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 220V |
ATV320U04N4B | 0.37kW (0.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U06N4B | 0.55kW (0.75HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U07N4B | 0.75kW (1HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U11N4B | 1.1kW (1.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U15N4B | 1.5kW (2HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U22N4B | 2.2kW (3HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U30N4B | 3kW (4HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U40N4B | 4kW (5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U55N4B | 5.5kW (7.5HP) | 3 Pha 380V |
ATV320U75N4B | 7.5kW (10HP) | 3 Pha 380V |
ATV320D11N4B | 11kW (15HP) | 3 Pha 380V |
ATV320D15N4B | 15kW (20HP) | 3 Pha 380V |
Hình ảnh biến tần
Trường hợp được bảo hành:
Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật
Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.
Trường hợp không được bảo hành:
Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.
Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:
Thông tin công ty | |
Địa chỉ | |
Điện thoại | |
Giờ làm việc | Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6) |