INVERTER – STANDARD COMPACT DRIVE – DELTA (MS300) – SUPPLY VOLTAGE (3-PHASE) (AC) 460V – RATED OUTPUT CURRENT 32A – FREQUENCY (OUTPUT) 0-599HZ – RATED OUTPUT POWER 15KW / 20HP – IP20 – FRAME E1 – WALL-MOUNTED – WITH COOLING FANS
Biến tần Delta MS300 Series Delta là dòng điều khiển vector dạng nhỏ gọn chắc chắn, thiết kế theo dạng compact nhỏ gọn, có thể cho ghép sát nhiều biến tần cùng nhau để tiết kiệm không gian cho tủ điện, nhiệt độ vận hành từ -20 đến 40 độ C. Hỗ trợ động cơ IM và động cơ PM cho ứng dụng linh hoạt và đảm bảo tiêu chuẩn an toàn STO. Biến tần Delta MS300 hỗ trợ hàng loạt các chức năng cần thiết gồm PLC cho ứng dụng lập trình đơn giản, một cổng USB giúp việc upload hay download dữ liệu nhanh hơn, và 1 khe cắm cho rất nhiều card truyền thông. Vì có thiết kế nhỏ gọn nên sẽ giúp tiết kiệm về không gian lắp đặt, giảm tối đa thời gian cài đặt và đấu nối.
Những tính năng kỹ thuật nổi bật của Biến tần Delta MS300 Series
Có một ngõ vào đọc xung tốc độ cao MI7, hỗ trợ tốc độ lớn nhất lên đến 33 Khz
Một ngõ ra xung tốc độ cao DFM hỗ trợ tốc độ lên tới 33 Khz
Lớp phủ PCB mới cho mạch (tiêu chuẩn IEC 60721-3-3 loại 3C và thiết kế thích hợp cho các ứng dụng với môi trường khắc nghiệt)
Tích hợp một khe cho cards giao tiếp như Profibus DP, CANopen, MODBUS TCP, DeviceNet, EtherNet/IP
Tần số tại ngõ ra đối với các model chuẩn đạt 0-599 Hz, với model tốc độ cao đạt 0 – 1500 Hz (điều khiển v/f)
Khả năng chịu quá tải 120% trong 60s tải thường, tải nặng 200% dòng định mức trong 2s
MS300 PLC tích hợp PLC với bộ nhớ 2K bước
Tích hợp brake choppers đối với tất cả các series
Bàn phím Led 5 ký tự số cho việc cài đặt hiển thị, có thể kéo dài ra bên ngoài
Model | VFD32AMS43ANSAA |
Series | MS300 |
Điện áp ngõ vào | 3 Pha 380-460V |
Điện áp ngõ ra | 3 Pha 380-460V |
Công suất | 15kW |
Dòng điện ngõ ra | 36/32A |
Khả năng chịu tải | (ND/HD) 120% trong 60 giây/150% trong 60 giây |
Phương thức điều khiển | V/F, SVC |
Chức năng bảo vệ | Bảo vệ quá dòng, quá áp, quá nhiệt, bảo vệ lỗi pha |
Truyền thông | PROFIBUS DP, DeviceNet, Modbus TCP, EtherNet/IP, CANopen, EtherCAT |
Độ kín nước | IP20 |
Kiểu làm mát | Làm mát bằng quạt |
Ứng dụng | Máy công cụ, máy dệt, máy chế biến gỗ, máy đóng gói, điện tử, quạt, máy bơm, máy nén khí |
Khối lượng | 3.97kg |
Kích thước (WxHxD) | 130x250x185mm |
SKU | Công suất | Dòng chịu tải | Điện áp ngõ vào | Điện áp ngõ ra |
---|---|---|---|---|
VFD1A6MS11ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS11ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD2A5MS11ANSAA | 0.4kW | 2.5A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD2A5MS11ENSAA | 0.4kW | 2.5A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS11ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS11ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 110V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS21ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS21ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS21AFSAA | 0.2kW | 1.6A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS21ANSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS21ENSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS21AFSAA | 0.4kW | 2.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS21ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS21AFSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS21ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS21ANSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS21AFSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS21ENSAA | 1.5kW | 7.5A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21ANSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21AFSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS21ENSAA | 2.2kW | 11A | 1 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS23ANSAA | 0.2kW | 1.6A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A6MS23ENSAA | 0.2kW | 1.6A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS23ANSAA | 0.4kW | 2.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD2A8MS23ENSAA | 0.4kW | 2.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS23ANSAA | 0.75kW | 4.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD4A8MS23ENSAA | 0.75kW | 4.8A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS23ANSAA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD7A5MS23ENSAA | 1.5kW | 7.5A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS23ANSAA | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD11AMS23ENSAA | 2.2kW | 11A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD17AMS23ANSAA | 4kW | 17A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD17AMS23ENSAA | 4kW | 17A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD25AMS23ANSAA | 5.5kW | 25A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD25AMS23ENSAA | 5.5kW | 25A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD33AMS23ANSAA | 7.5kW | 33A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD33AMS23ENSAA | 7.5kW | 33A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD49AMS23ANSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD49AMS23ENSAA | 11kW | 49A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD65AMS23ANSAA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD65AMS23ENSAA | 15kW | 65A | 3 Pha 220V | 3 Pha 220V |
VFD1A5MS43ANSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD1A5MS43ENSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD1A5MS43AFSAA | 0.4kW | 1.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD2A7MS43ANSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD2A7MS43ENSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD2A7MS43AFSAA | 0.75kW | 2.7A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD4A2MS43ANSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD4A2MS43ENSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD4A2MS43AFSAA | 1.5kW | 4.2A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43ANSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43ENSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD5A5MS43AFSAA | 2.2kW | 5.5A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43ANSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43ENSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43AFSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD9A0MS43AFSAA | 4kW | 9A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43ANSAA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43ENSAA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD13AMS43AFSAA | 5.5kW | 13A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43ANSAA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43ENSAA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD17AMS43AFSAA | 7.5kW | 17A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43ANSAA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43ENSAA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD25AMS43AFSAA | 11kW | 25A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43ANSAA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43ENSAA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD32AMS43AFSAA | 15kW | 32A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43ANSAA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43ENSAA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD38AMS43AFSAA | 18.5kW | 38A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43ANSAA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43ENSAA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
VFD45AMS43AFSAA | 22kW | 45A | 3 Pha 380V | 3 Pha 380V |
Thương hiệu | |
---|---|
Thời gian bảo hành | |
Công suất | |
Điện áp ngõ vào | |
Điện áp ngõ ra | |
Series |
Trường hợp được bảo hành:
Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật
Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.
Trường hợp không được bảo hành:
Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.
Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:
Thông tin công ty | |
Địa chỉ | |
Điện thoại | |
Giờ làm việc | Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6) |