Chào mừng bạn đến với cửa hàng Thiết bị điện tự động hóa Đông Á !
Rất nhiều ưu đãi và chương trình khuyến mãi đang chờ đợi bạn
Ưu đãi lớn dành cho thành viên mới

6ES7211-1BE40-0XB0 – Compact CPU 1211C AC/DC/relay S7-1200

Thương hiệu: Siemens Loại: PLC
Tình trạng: Còn hàng
Mã sản phẩm: 6ES7211-1BE40-0XB0
2.890.000₫

Hãng sản xuất: Siemens
SKU: 6ES7211-1BE40-0XB0

Chất lượng: Mới 100%
Bảo hành: Chính hãng
Chứng từ : CO/CQ, hóa đơn VAT

Dịch vụ kèm theo:
✓ Lập trình , sữa chữa theo yêu cầu
✓ Lắp đặt & vận hành tận nơi
✓ Hỗ trợ kỹ thuật trọn đời

CAM KẾT CỦA CHÚNG TÔI
  • cam kết Cam kết 100% chính hãng
  • cam kết Hoàn tiền 111% nếu hàng giả
  • cam kết Giao tận tay khách hàng
  • cam kết Mở hộp kiểm tra nhận hàng
  • cam kết Hỗ trợ 24/7
  • cam kết Đổi trả trong 7 ngày
Liên hệ
Để được hỗ trợ. Hãy gọi: 0393 435 914

SIMATIC S7-1200, CPU 1211C, COMPACT CPU, AC/DC/RELAY, ONBOARD I/O: 6 DI 24V DC; 4 DO RELAY 2A; 2 AI 0 – 10V DC, POWER SUPPLY: AC 85 – 264 V AC AT 47 – 63 HZ, PROGRAM/DATA MEMORY: 50 KB

SIMATIC S7-1200 được trang bị nhiều cơ chế giao tiếp truyền thông:

Tích hợp giao diện điều khiển I/O PROFINET.

Mô-đun truyền thông Master/Slave PROFIBUS DP.

Mô-đun GPRS để kết nối với mạng di động GSM/G.

Mô-đun LTE để liên lạc trong các mạng di động thế hệ thứ 4 (sự phát triển lâu dài).

Bộ xử lý truyền thông để kết nối với phần mềm TeleControl Server Basic điều khiển phần mềm trung tâm thông qua Ethernet, cũng như để giao tiếp an toàn qua mạng dựa trên IP.

Bộ xử lý truyền thông để kết nối trung tâm điều khiển cho các ứng dụng điều khiển từ xa.

RF120C để kết nối với hệ thống nhận dạng SIMATIC.

Mô-đun SM1278 để kết nối cảm biến IO-Link và thiết bị truyền động.

Kết nối point-to-point thông qua các mô-đun truyền thông hoặc bo mạch truyền thông.

Bảng tham khảo so sánh các dòng CPU S7-1200 tiêu chuẩn

Đặc tính CPU 1211C CPU 1212C CPU 1214C CPU 1215C CPU 1217C
Tùy chọn DC/DC/DC, AC/DC/relay, DC/DC/relay DC/DC/DC, AC/DC/relay, DC/DC/relay DC/DC/DC, AC/DC/relay, DC/DC/relay DC/DC/DC, AC/DC/relay, DC/DC/relay DC/DC/DC
Bộ nhớ work memory 50 KB 75 KB 100 KB 125 KB 150 KB
Bộ nhớ woad memory 1 MB 2 MB 4 MB 4 MB 4 MB
Thẻ nhớ Tùy chọn thẻ nhớ
DI/DO tích hợp 6/4 8/6 14/10 14/10 14/10
Ngõ vào Analog tích hợp 2 2 2 2 2
Ngõ ra Analog tích hợp 0 0 0 2 2
Process image 1024 bytes cho ngõ vào, 1024 bytes cho ngõ ra
Board mạch tín hiệu mở rộng Max. 1 Max. 1 Max. 1 Max. 1 Max. 1
Mô đun tín hiệu mở rộng No Max. 2 Max. 8 Max. 8 Max. 8
Mô đun truyền thông mở rộng Max. 3 Max. 3 Max. 3 Max. 3 Max. 3
Mã order: 6ES7211-1AE40-0XB0 6ES7212-1AE40-0XB0 6ES7214-1AG40-0XB0 6ES7215-1AG40-0XB0 6ES7217-1AG40-0XB0
  6ES7211-1BE40-0XB0 6ES7212-1BE40-0XB0 6ES7214-1BG40-0XB0 6ES7215-1BG40-0XB0  
  6ES7211-1HE40-0XB0 6ES7212-1HE40-0XB0 6ES7214-1HG40-0XB0 6ES7215-1HG40-0XB0  

Ứng dụng

Với các chức năng công nghệ tích hợp như Bộ đếm tốc độ cao, điều chế độ rộng xung, điều khiển tốc độ và định vị. SIMATIC S7 – 1200 được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và dân dụng như: hệ thống băng tải, điều khiển đèn chiếu sáng, điều khiển bơm cao áp, máy đóng gói, máy in, máy dệt, máy trộn, trạm phân phối điện, kiểm soát hệ thống sưởi ấm/làm mát…và các ứng dụng từ quy mô vừa tới trung bình.

S7-1200 – CPU 1211C: Dòng cơ bản nhất trong họ S7-1200.

S7-1200 – CPU 1212C: Nhiều bộ nhớ, IO tích hợp và nhiều khả năng mở rộng hơn so với CPU 1211C.

S7-1200 – CPU 1214C: Nhiều bộ nhớ hơn, nhiều IO tích hợp hơn so với CPU 1212C và khả năng mở rộng tối đa.

S7-1200 – CPU 1215C: Nhiều bộ nhớ hơn, một cổng Ethernet bổ sung và các đầu ra tương tự tích hợp so với CPU 1214C.

S7-1200 – CPU 1217C: Nhiều bộ nhớ hơn, bộ đếm nhanh hơn CPU 1215C.

S7-1200 – CPU 1212 FC: Dòng cơ bản của họ Fail-safe S7-1200

S7-1200 – CPU 1214 FC: Nhiều bộ nhớ hơn và nhiều khả năng mở rộng hơn so với CPU 1212 FC.

S7-1200 – CPU 1215 FC: Nhiều bộ nhớ hơn, thêm 1 cổng Ethernet và các đầu ra analog so với CPU 1214 FC.

 

CPU PLC S7-1200

Loại Model Dung lượng Mô tả
CPU 1211C      
DC/DC/DC 6ES7211-1AE40-0XB0 50kb DI 6 x 24 V DC, DQ 4 x 24 V DC or 4 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC
AC/DC/RLY 6ES7211-1BE40-0XB0 50kb DI 6 x 24 V DC, DQ 4 x 24 V DC or 4 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC
DC/DC/RLY 6ES7211-1HE40-0XB0 50kb DI 6 x 24 V DC, DQ 4 x 24 V DC or 4 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC
CPU 1212C      
DC/DC/DC 6ES7212-1AE40-0XB0 75kb DI 8 x 24 V DC, DQ 6 x 24 V DC or 6 x RLY, AI 2 x 10 bits 0-10 V DC
AC/DC/RLY 6ES7212-1BE40-0XB0 75kb DI 8 x 24 V DC, DQ 6 x 24 V DC or 6 x RLY, AI 2 x 10 bits 0-10 V DC
DC/DC/RLY 6ES7212-1HE40-0XB0 75kb DI 8 x 24 V DC, DQ 6 x 24 V DC or 6 x RLY, AI 2 x 10 bits 0-10 V DC
CPU 1214C      
DC/DC/DC 6ES7214-1AG40-0XB0 100kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC
AC/DC/RLY 6ES7214-1BG40-0XB0 100kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC
DC/DC/RLY 6ES7214-1HG40-0XB0 100kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC
CPU 1215C      
DC/DC/DC 6ES7215-1AG40-0XB0 125kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC,
AQ 2 x 0-20 mA DC, 2 x PROFINET Port
AC/DC/RLY 6ES7215-1BG40-0XB0 125kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC,
AQ 2 x 0-20 mA DC, 2 x PROFINET Port
DC/DC/RLY 6ES7215-1HG40-0XB0 125kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC,
AQ 2 x 0-20 mA DC, 2 x PROFINET Port
CPU 1217C      
DC/DC/DC 6ES7217-1AG40-0XB0 150kb DI 10 x 24 V DC, DI 4 x RS422/485, DQ 6 x 24 V DC, DQ 4 x RS422/485,
AI 2 x 0-10 V DC, AQ 2 x 0-20 mA, 2 x PROFINET Port
F-CPUs      
CPU 1212FC      
DC/DC/DC 6ES7212-1AF40-0XB0 100kb DI 8 x 24 V DC, DQ 6 x 24 V DC or 6 x RLY, AI 2 x 10 bits 0-10 V DC
DC/DC/RLY 6ES7212-1HF40-0XB0 100kb DI 8 x 24 V DC, DQ 6 x 24 V DC or 6 x RLY, AI 2 x 10 bits 0-10 V DC
CPU 1214FC      
DC/DC/DC 6ES7214-1AF40-0XB0 125kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC
DC/DC/RLY 6ES7214-1HF40-0XB0 125kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC
CPU 1215FC      
DC/DC/DC 6ES7215-1AF40-0XB0 150kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC,
AQ 2 x 0-20 mA DC, 2 x PROFINET Port
DC/DC/RLY 6ES7215-1HF40-0XB0 150kb DI 14 x 24 V DC, DQ 10 x 24 V DC or 10 x RLY, AI 2 x 0-10 V DC,
AQ 2 x 0-20 mA DC, 2 x PROFINET Port

 

I/Os S7-1200

Models Mô tả
Signal modules - digital  
6ES7221-1BF32-0XB0 DI 8 x 24 V DC
6ES7221-1BH32-0XB0 DI 16 x 24 V DC
6ES7222-1BF32-0XB0 DQ 8 x 24 V DC 0.5 A
6ES7222-1BH32-0XB0 DQ 16 x 24 V DC 0.5 A
6ES7222-1HF32-0XB0 DQ 8 x RLY 30 V DC/250 V AC 2 A
6ES7222-1HH32-0XB0 DQ 16 x RLY 30 V DC/250 V AC 2 A
6ES7222-1XF32-0XB0 DQ 8 x RLY Switchable 30 V DC/250 V AC 2 A
6ES7223-1BH32-0XB0 DI/DQ 8 x 24 V DC / 8 x 24 V DC 0.5 A
6ES7223-1BL32-0XB0 DI/DQ 16 x 24 V DC / 16 x 24 V DC 0.5 A
6ES7223-1PH32-0XB0 DI/DQ 8 x 24 V DC / 8 x RLY 30 V DC, 250 V AC 2 A
6ES7223-1PL32-0XB0 DI/DQ 16 x 24 V DC / 16 x RLY 30 V DC, 250 V AC 2 A
6ES7223-1QH32-0XB0 DI/DQ 8 x 120/250 V AC / 8 x RLY 30 V DC, 250 V AC 2 A
Signal modules - analog  
6ES7231-4HD32-0XB0 AI 4 x 13 bits ±10 V DC, ±5 V DC, ±2.5 V DC or 4-20 mA
6ES7231-4HF32-0XB0 AI 8 x 13 bits ±10 V DC, ±5 V DC, ±2.5 V DC or 4-20 mA
6ES7231-5ND32-0XB0 AI 4 x 16 bits ±10 V DC, ±5 V DC, ±2.5 V DC, ±1.25 V DC or 4-20 mA
6ES7231-5PD32-0XB0 AI 4 x RTD x 16 bits
6ES7231-5PF32-0XB0 AI 8 x RTD x 16 bits
6ES7231-5QD32-0XB0 AI 4 x TC x 16 bits
6ES7231-5QF32-0XB0 AI 8 x TC x 16 bits
6ES7232-4HB32-0XB0 AQ 2 x 14 bits ±10 V DC or 4-20 mA
6ES7232-4HD32-0XB0 AQ 4 x 14 bits ±10 V DC or 4-20 mA
6ES7234-4HE32-0XB0 AI/AQ 4 x 13 bits ±10 V DC, ±5 V DC, ±2.5 V DC or 4-20 mA / 2 x 14 bits ±10 V DC or 4-20 mA
Signal modules - fail-safe  
6ES7226-6RA32-0XB0 F-DQ RLY 2 x 5 A 30 V DC/250 V AC
6ES7226-6DA32-0XB0 F-DQ 4 x 2 A 24 V DC
6ES7226-6BA32-0XB0 F-DI 16 x 24 V DC
Technology modules  
6ES7238-5XA32-0XB0 SM 1238 Energy Meter 480 V AC
6AT8007-1AA10-0AA0 SM 1281 Condition Monitoring
6ES7278-4BD32-0XB0 SM 1278 IO-Link Master
7MH4960-2AA01 SIWAREX WP231, Platform/Hopper Scale
7MH4960-4AA01 SIWAREX WP241, Belt Scale
7MH4960-6AA01 SIWAREX WP251, Dosing, Batching Scale
Signal boards - digital  
6ES7221-3AD30-0XB0 DI 4 x 5 V DC 200 kHz
6ES7221-3BD30-0XB0 DI 4 x 24 V DC 200 kHz
6ES7222-1AD30-0XB0 DQ 4 x 5 V DC 0.1 A 200 kHz
6ES7222-1BD30-0XB0 DQ 4 x 24 V DC 0.1 A 200 kHz
6ES7223-0BD30-0XB0 DI 2 x 24 V DC/DQ 2 x 24 V DC 0.5 A
6ES7223-3AD30-0XB0 DI 2 x 5 V DC/DQ 2 x 5 V DC 0.1 A 200 kHz
6ES7223-3BD30-0XB0 DI 2 x 24 V DC/DQ 2 x 24 V DC 0.1 A 200 kHz
Signal boards - analog  
6ES7232-4HA30-0XB0 AQ 1 x 12 bits ±10 V DC or 0-20 mA
6ES7231-4HA30-0XB0 AI 1 x 12 bits ±10 V DC, ±5 V DC, ±2.5 V DC or 0-20 mA
6ES7231-5PA30-0XB0 AI 1 x RTD x 16 bits, type: Platinum (Pt)
6ES7231-5QA30-0XB0 AI 1 x TC x 16 bits, types: J, K, voltage range: ± 80 mV

 

Communication modules

Models Mô tả
Serial interface  
6ES7241-1AH32-0XB0 CM 1241 RS232
6ES7241-1CH32-0XB0 CM 1241 RS422/485
AS interface  
3RK7243-2AA30-0XB0 CM 1243-2 AS-i Master
3RK7271-1AA30-0AA0 DCM 1271 AS-i Data Coupler
PROFIBUS  
6GK7242-5DX30-0XE0 CM 1242-5 PROFIBUS DP-Slave
6GK7243-5DX30-0XE0 CM 1243-5 PROFIBUS DP-Master
Mobile wireless  
6GK7242-7KX31-0XE0 CP 1242-7 GPRS
6GK7243-7KX30-0XE0 (EU) CP 1243-7 LTE
6GK7243-7SX30-0XE0 (US)  
Ethernet / Telecontrol  
6GK7243-1BX30-0XE0 CP 1243-1 Security (Firewall, VPN),
Telecontrol Protocol (DNP3, IEC 60870-5-140, Telecontrol Basic)  
6GK7243-8RX30-0XE0 CP 1243-8 IRC
Telecontrol Protocols (SINAUT ST7, DNP3, IEC 60870-5-140)  
Identification Identification
6GT2002-0LA00 RF120C
Communication board Communication board
6ES7241-1CH30-1XB0 CB 1241 RS485

 

Thông tin bổ sung

Trọng lượng

0.384 kg

Thương hiệu

Siemens

Thời gian bảo hành

1 Năm

Series

PLC Siemens S7-1200

Điện áp ngõ vào

110V, 220V

CHÍNH SÁCH BẢO HÀNH

  1. Thời gian nhận bảo hành
    Thứ 2 đến thứ 6 hàng tuần: 8h00-17h30
    Trừ ngày lễ và chủ nhật
  2. Địa điểm bảo hành
    Khi cần bảo hành sản phẩm hãy liên hệ với chúng tôi sớm nhất, chúng tôi sẽ có trách nhiệm hỗ trợ các bạn bảo hành sản phẩm tại hãng sản xuất.
    Địa điểm nhận bảo hành: 
    Người liên hệ: 
  3. Điều kiện bảo hành
    Sản phẩm được bán tại thietbidientudonghoadonga.com là sản phẩm chính hãng và được hưởng chế độ bảo hành chính hãng tại Việt Nam. Do tính chất phức tạp của các loại thiết bị điện nên tùy theo từng nhà sản xuất và từng chủng loại sản phẩm mà chế độ bảo hành sẽ khác nhau, vui lòng tham khảo điều khoản cụ thể bên dưới.

Trường hợp được bảo hành:

Bảo hành sản phẩm là: khắc phục những lỗi hỏng hóc, sự cố kỹ thuật xảy ra do lỗi của nhà sản xuất
Sản phẩm còn trong thời hạn bảo hành theo quy định của từng hãng sản xuất và từng thiết bị
Có Phiếu bảo hành/tem niêm phong của nhà sản xuất hoặc nhà phân phối
Có Hóa đơn mua hàng của thietbidientudonghoadonga.com
Sản phẩm bảo hành sẽ tuân theo qui định bảo hành của từng nhà sản xuất đối với các sự cố về mặt kỹ thuật

Lưu ý:
Khách hàng chịu trách nhiệm cho chi phí vận chuyển nếu có phát sinh.
Hết thời hạn bảo hành,chi phí sửa chữa sẽ được trung tâm bảo hành hỗ trợ với giá ưu đãi nhất.

Trường hợp không được bảo hành:

Sản phẩm đã quá thời hạn bảo hành ghi trên phiếu Bảo hành/tem niêm phong hoặc mất Phiếu Bảo hành (nếu có).
Những sản phẩm không thể xác định được nguồn gốc mua tại thietbidientudonghoadonga.com thì chúng tôi có quyền từ chối bảo hành.
Mất hóa đơn
Tem niêm phong bảo hành bị rách, vỡ, hoặc bị sửa đổi
Phiếu bảo hành (nếu có) không ghi rõ số Serial và ngày mua hàng
Số serial trên sản phẩm và Phiếu bảo hành không trùng khớp nhau hoặc – không xác định được vì bất kỳ lý do nào
Số serial trên sản phẩm không xác định được
Sản phẩm bị hư hỏng do sử dụng không đúng kỹ thuật theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
Sản phẩm bị hư hỏng do tác động cơ học làm rơi, vỡ, va đập, trầy xước, móp méo, ẩm ướt, hoen rỉ, thấm nước.
Sản phẩm có dấu hiệu hư hỏng do chuột bọ hoặc côn trùng xâm nhập hoặc do hỏa hoạn, thiên tai gây nên
Tự ý tháo dỡ, sửa chữa bởi các cá nhân hoặc kỹ thuật viên không được sự ủy quyền của Codienhaiau.com
Quý khách muốn thay đổi chủng loại, mẫu mã sản phẩm.


Chúng tôi rất quan tâm đến quyền lợi của Quý khách hàng, trong trường hợp bạn có góp ý, thắc mắc liên quan đến chính sách của chúng tôi, vui lòng liên hệ:

Thông tin công ty  
Địa chỉ  
Điện thoại  
Email  
Giờ làm việc Từ 8h00am – 17h30pm ( Thứ 2 đến thứ 6)
icon icon icon
Danh sách so sánh